Có 2 kết quả:
駐華 zhù huá ㄓㄨˋ ㄏㄨㄚˊ • 驻华 zhù huá ㄓㄨˋ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stationed in China
(2) located in China
(2) located in China
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stationed in China
(2) located in China
(2) located in China
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh